🔍
Search:
SỰ KHAO
🌟
SỰ KHAO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
1
SỰ KHAO, SỰ ĐÃI:
Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.
-
☆
Danh từ
-
1
좋은 일이 있을 때 다른 사람에게 음식을 대접하는 일.
1
SỰ THẾT ĐÃI, SỰ KHAO:
Sự tiếp đãi người khác bữa ăn khi có việc tốt.
-
☆
Danh từ
-
1
무엇을 얻거나 무슨 일을 하기를 바라는 것.
1
NHU CẦU, SỰ KHAO KHÁT:
Điều mong muốn làm việc gì đó hoặc nhận được cái gì đó.
-
Danh từ
-
1
물 등이 몹시 마시고 싶은 상태.
1
SỰ KHÁT NƯỚC:
Trạng thái rất muốn uống nước...
-
2
어떤 것을 몹시 바람.
2
SỰ KHAO KHÁT:
Sự rất mong muốn cái nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
무엇을 강하게 원하거나 바람.
1
SỰ KHÁT VỌNG, SỰ KHAO KHÁT, SỰ ĐAM MÊ:
Việc mong muốn hay mơ ước điều gì đó một cách mạnh mẽ.
-
☆☆
Danh từ
-
1
목이 말라 물이 마시고 싶어지는 느낌.
1
CHỨNG KHÁT, SỰ KHÁT NƯỚC:
Cảm giác muốn uống nước do khô cổ.
-
2
이루거나 얻지 못한 것을 간절히 원하는 마음.
2
SỰ KHAO KHÁT, NIỀM KHAO KHÁT:
Lòng tha thiết mong muốn điều mình chưa thể thực hiện hay đạt được.